Hành chính Nagqu

Bản đồ
#TênChữ HánBính âmHán ViệtTạng vănWylieDân số (ước tính 2003)Diện tích (km²)Mật độ (/km²)
1Nagqu那曲县Nàqū XiànNa Khúc huyệnནག་ཆུ་རྫོང་nag chu rdzong80.00016.1955
2Lhari嘉黎县Jiālí XiànGia Lê huyệnལྷ་རི་རྫོང་lha ri rdzong20.00013.0562
3Biru比如县Bǐrú XiànBỉ Như huyệnའབྲི་རུ་རྫོང་'bri ru rdzong40.00011.6803
4Nyainrong聂荣县Nièróng XiànNhiếp Vinh huyệnགཉན་རོང་རྫོང་gnyan rong rdzong30.0009.0173
5Amdo安多县Ānduō XiànAn Đa huyệnཨ་མདོ་རྫོང་a mdo rdzong30.00043.4111
6Xainza申扎县Shēnzhā XiànThân Trát huyệnཤན་རྩ་རྫོང་shan rtsa rdzong20.00025.5461
7Sog索县Suǒ XiànTác huyệnསོག་རྫོང་sog rdzong30.0005.7445
8Baingoin班戈县Bāngē XiànBan Qua huyệnདཔལ་མགོན་རྫོང་dpal mgon rdzong30.00028.3831
9Baqên巴青县Bāqīng XiànBa Thanh huyệnསྦྲ་ཆེན་རྫོང་sbra chen rdzong40.00010.3264
10Nyima尼玛县Nímǎ XiànNi Mã huyệnཉི་མ་རྫོང་nyi ma rdzong20.00072.4990
11Song Hồ双湖特别区Shuānghú Tèbié QūSong Hồ đặc biệt khuམཚོ་གཉིས་དོན་གཅོད་ཁྲུའུ་mtsho gnyis don gcod khru'u10.000116.6370