Thực đơn
Nagqu Hành chínhBản đồ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (ước tính 2003) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
1 | Nagqu | 那曲县 | Nàqū Xiàn | Na Khúc huyện | ནག་ཆུ་རྫོང་ | nag chu rdzong | 80.000 | 16.195 | 5 |
2 | Lhari | 嘉黎县 | Jiālí Xiàn | Gia Lê huyện | ལྷ་རི་རྫོང་ | lha ri rdzong | 20.000 | 13.056 | 2 |
3 | Biru | 比如县 | Bǐrú Xiàn | Bỉ Như huyện | འབྲི་རུ་རྫོང་ | 'bri ru rdzong | 40.000 | 11.680 | 3 |
4 | Nyainrong | 聂荣县 | Nièróng Xiàn | Nhiếp Vinh huyện | གཉན་རོང་རྫོང་ | gnyan rong rdzong | 30.000 | 9.017 | 3 |
5 | Amdo | 安多县 | Ānduō Xiàn | An Đa huyện | ཨ་མདོ་རྫོང་ | a mdo rdzong | 30.000 | 43.411 | 1 |
6 | Xainza | 申扎县 | Shēnzhā Xiàn | Thân Trát huyện | ཤན་རྩ་རྫོང་ | shan rtsa rdzong | 20.000 | 25.546 | 1 |
7 | Sog | 索县 | Suǒ Xiàn | Tác huyện | སོག་རྫོང་ | sog rdzong | 30.000 | 5.744 | 5 |
8 | Baingoin | 班戈县 | Bāngē Xiàn | Ban Qua huyện | དཔལ་མགོན་རྫོང་ | dpal mgon rdzong | 30.000 | 28.383 | 1 |
9 | Baqên | 巴青县 | Bāqīng Xiàn | Ba Thanh huyện | སྦྲ་ཆེན་རྫོང་ | sbra chen rdzong | 40.000 | 10.326 | 4 |
10 | Nyima | 尼玛县 | Nímǎ Xiàn | Ni Mã huyện | ཉི་མ་རྫོང་ | nyi ma rdzong | 20.000 | 72.499 | 0 |
11 | Song Hồ | 双湖特别区 | Shuānghú Tèbié Qū | Song Hồ đặc biệt khu | མཚོ་གཉིས་དོན་གཅོད་ཁྲུའུ་ | mtsho gnyis don gcod khru'u | 10.000 | 116.637 | 0 |
Thực đơn
Nagqu Hành chínhLiên quan
Nagqu Nagqu (huyện) Nagumo Chūichi Naguib Mahfouz Nagpur Naguilian, Isabela Naguilian, La Union Nagaur Nagura Takumi NaguTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagqu http://www.xzta.gov.cn/yww/Region/Nagqu/default.sh... http://www.usatoday.com/travel/flights/item.aspx?t... http://news.xinhuanet.com/english/2010-01/12/conte... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...